Tra cứu mã ngành nghề kinh doanh

Khi đăng ký kinh doanh ở bất kỳ lĩnh vực, loại hàng hóa, dịch vụ nào, doanh nghiệp cũng phải quan tâm đến mã ngành nghề kinh doanh theo quy định pháp luật. cùng tìm hiểu mã ngành nghề qua Tra cứu mã ngành nghề kinh doanh dưới đây nhé.

Tra cứu mã ngành nghề kinh doanh

Mã ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp đăng ký theo mã ngành kinh tế Việt Nam ghi nhận tại phụ lục I Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ban hành ngày 06/7/2018.

Tra cứu mã ngành nghề kinh doanh


A. NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

011   Trồng cây hàng năm
    0111 01110 Trồng lúa
    0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
    0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
    0114 01140 Trồng cây mía
    0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
    0116 01160 Trồng cây lấy sợi
    0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
    0118   Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
      01181 Trồng rau các loại
      01182 Trồng đậu các loại
      01183 Trồng hoa hàng năm
    0119   Trồng cây hàng năm khác
      01191 Trồng cây gia vị hàng năm
      01192 Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
      01199 Trồng cây hàng năm khác còn lại
  012     Trồng cây lâu năm
    0121   Trồng cây ăn quả
      01211 Trồng nho
      01212 Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
      01213 Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
      01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
      01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
      01219 Trồng cây ăn quả khác
    0122 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
    0123 01230 Trồng cây điều
    0124 01240 Trồng cây hồ tiêu
    0125 01250 Trồng cây cao su
    0126 01260 Trồng cây cà phê
    0127 01270 Trồng cây chè
    0128   Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
      01281 Trồng cây gia vị lâu năm
      1282 Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
    0129   Trồng cây lâu năm khác
      1291 Trồng cây cảnh lâu năm
      1299 Trồng cây lâu năm khác còn lại
  013     Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
    0131 1310 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
    0132 1320 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  014     Chăn nuôi
    0141   Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
      1411 Sản xuất giống trâu, bò
      1412 Chăn nuôi trâu, bò
    0142   Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
      1421 Sản xuất giống ngựa, lừa
      1422 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
    0144   Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
      1441 Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
      1442 Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
    0145   Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
      1451 Sản xuất giống lợn
      1452 Chăn nuôi lợn
    0146   Chăn nuôi gia cầm
      1461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
      1462 Chăn nuôi gà
      1463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
      1469 Chăn nuôi gia cầm khác
    0149 1490 Chăn nuôi khác
    0150 1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  016     Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
    0161 1610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
    0162 1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
    0163 1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
    0164 1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
    0170 1700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
    0210   Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
      02101 Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
      02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
      02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
      02104 Ươm giống cây lâm nghiệp
    0220 02200 Khai thác gỗ
  023     Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
    0231 02310 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
    0232 02320 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
    0240 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  031     Khai thác thủy sản
    0311 03110 Khai thác thủy sản biển
    0312 03120 Khai thác thủy sản nội địa
  032     Nuôi trồng thủy sản
    0321   Nuôi trồng thủy sản biển
      03211 Nuôi cá
      03212 Nuôi tôm
      03213 Nuôi thủy sản khác
      03214 Sản xuất giống thủy sản biển
    0322   Nuôi trồng thủy sản nội địa
      03221 Nuôi cá
      03222 Nuôi tôm
      03223 Nuôi thủy sản khác
      03224 Sản xuất giống thủy sản nội địa


B KHAI KHOÁNG

0510 05100 Khai thác và thu gom than cứng
0520 05200 Khai thác và thu gom than non
0610 06100 Khai thác dầu thô
0620 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
  0710 07100 Khai thác quặng sắt
072     Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
  0721 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  0722   Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
    07221 Khai thác quặng bôxít
    07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
  0730 07300 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  0810   Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
    08101 Khai thác đá
    08102 Khai thác cát, sỏi
    08103 Khai thác đất sét
089     Khai khoáng chưa được phân vào đâu
  0891 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  0892 08920 Khai thác và thu gom than bùn
  0893 08930 Khai thác muối
  0899 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác


C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

  1010   Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
    10101 Giết mổ gia súc, gia cầm
    10102 Chế biến và bảo quản thịt
    10109 Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
  1020   Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
    10201 Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
    10202 Chế biến và bảo quản thủy sản khô
    10203 Chế biến và bảo quản nước mắm
    10209 Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
  1030   Chế biến và bảo quản rau quả
    10301 Sản xuất nước ép từ rau quả
    10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
  1040   Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
    10401 Sản xuất dầu, mỡ động vật
    10402 Sản xuất dầu, bơ thực vật
  1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106     Xay xát và sản xuất bột
  1061   Xay xát và sản xuất bột thô
    10611 Xay xát
    10612 Sản xuất bột thô
  1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107     Sản xuất thực phẩm khác
  1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
  1072 10720 Sản xuất đường
  1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  1075   Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
    10751 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
    10752 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
    10759 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
  1076 10760 Sản xuất chè
  1077 10770 Sản xuất cà phê
  1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
110     Sản xuất đồ uống
  1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  1102 11020 Sản xuất rượu vang
  1103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  1104   Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
    11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
    11042 Sản xuất đồ uống không cồn
1200   Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  12001 Sản xuất thuốc lá
  12009 Sản xuất thuốc hút khác
 131     Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
  1311 13110 Sản xuất sợi
  1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
  1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
139     Sản xuất hàng dệt khác
  1391 13910 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  1392 13920 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  1393 13930 Sản xuất thảm, chăn, đệm
  1394 13940 Sản xuất các loại dây bện và lưới
  1399 13990 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
151     Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
  1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  1520 15200 Sản xuất giày, dép
  1610   Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
    16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
    16102 Bảo quản gỗ
162     Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
  1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
  1629   Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
    16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
    16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
170     Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
  1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  1702   Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
    17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
    17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
  1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
181     In ấn và dịch vụ liên quan đến in
  1811 18110 In ấn
  1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
  1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
1910 19100 Sản xuất than cốc
1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
201     Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  2011   Sản xuất hoá chất cơ bản
    20111 Sản xuất khí công nghiệp
    20112 Sản xuất chất nhuộm và chất màu
    20113 Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
    20114 Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác
    20119 Sản xuất hóa chất cơ bản khác
  2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  2013   Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
    20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
    20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202     Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
  2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  2022   Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
    20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
    20222 Sản xuất mực in
  2023   Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
    20231 Sản xuất mỹ phẩm
    20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  2029 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100   Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  21001 Sản xuất thuốc các loại
  21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
221     Sản xuất sản phẩm từ cao su
  2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  2219 22190 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  2220   Sản xuất sản phẩm từ plastic
    22201 Sản xuất bao bì từ plastic
    22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
  2310   Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
    23101 Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
    23102 Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
    23103 Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
    23109 Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
239     Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
  2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  2394   Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
    23941 Sản xuất xi măng
    23942 Sản xuất vôi
    23943 Sản xuất thạch cao
  2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
  2420   Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
    24201 Sản xuất kim loại quý
    24202 Sản xuất kim loại màu
243     Đúc kim loại
  2431 24310 Đúc sắt, thép
  2432 24320 Đúc kim loại màu
251     Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
  2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
  2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  2520 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
259     Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
  2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  2593 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  2599   Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
    25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
    25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  2610 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
  2620 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
  2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265     Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
  2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  2652 26520 Sản xuất đồng hồ
  2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  2710   Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
    27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
    27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  2720 27200 Sản xuất pin và ắc quy
273     Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
  2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  2732 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  2733 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  2740 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  2750 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
  2790 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
281     Sản xuất máy thông dụng
  2811 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  2812 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  2814 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  2816 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  2817 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  2819 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
282     Sản xuất máy chuyên dụng
  2821 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  2822 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  2823 28230 Sản xuất máy luyện kim
  2824 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  2825 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  2826 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  2829   Sản xuất máy chuyên dụng khác
    28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
    28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
2910 29100 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
2920 29200 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
301     Đóng tàu và thuyền
  3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
  3012 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  3020 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
  3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
  3040 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
309     Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
  3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
  3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
  3099 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100   Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
  31002 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
  31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
321     Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
  3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  3212 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  3220 32200 Sản xuất nhạc cụ
  3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  3250   Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
    32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
    32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
  3290 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
331     Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
  3311 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  3312 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
  3313 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  3314 33140 Sửa chữa thiết bị điện
  3315 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  3319 33190 Sửa chữa thiết bị khác
  3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

351     Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  3511   Sản xuất điện
    35111 Thủy điện
    35112 Nhiệt điện than
    35113 Nhiệt điện khí
    35114 Điện hạt nhân
    35115 Điện gió
    35116 Điện mặt trời
    35119 Điện khác
  3512   Truyền tải và phân phối điện
    35121 Truyền tải điện
    35122 Phân phối điện
  3520   Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
    35201 Sản xuất khí đốt
    35202 Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  3530   Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
    35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
    35302 Sản xuất nước đá


E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

3600 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700   Thoát nước và xử lý nước thải
  37001 Thoát nước
  37002 Xử lý nước thải
381     Thu gom rác thải
  3811 38110 Thu gom rác thải không độc hại
  3812   Thu gom rác thải độc hại
    38121 Thu gom rác thải y tế
    38129 Thu gom rác thải độc hại khác
382     Xử lý và tiêu hủy rác thải
  3821 38210 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
  3822   Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
    38221 Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế
    38229 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác
  3830   Tái chế phế liệu
    38301 Tái chế phế liệu kim loại
    38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
3900 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác


F XÂY DỰNG

4101 41010 Xây dựng nhà để ở
4102 41020 Xây dựng nhà không để ở
421     Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  4211 42110 Xây dựng công trình đường sắt
  4212 42120 Xây dựng công trình đường bộ
422     Xây dựng công trình công ích
  4221 42210 Xây dựng công trình điện
  4222 42220 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  4223 42230 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  4229 42290 Xây dựng công trình công ích khác
429     Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  4291 42910 Xây dựng công trình thủy
  4292 42920 Xây dựng công trình khai khoáng
  4293 42930 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  4299 42990 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
431     Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
  4311 43110 Phá dỡ
  4312 43120 Chuẩn bị mặt bằng
432     Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
  4321 43210 Lắp đặt hệ thống điện
  4322   Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
    43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
    43222 Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  4329 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  4330 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
  4390 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác


G BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

451     Bán ô tô và xe có động cơ khác
  4511   Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
    45111 Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
    45119 Bán buôn xe có động cơ khác
  4512 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  4513   Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
    45131 Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
    45139 Đại lý xe có động cơ khác
  4520 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  4530   Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
    45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
    45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
    45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
454     Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  4541   Bán mô tô, xe máy
    45411 Bán buôn mô tô, xe máy
    45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
    45413 Đại lý mô tô, xe máy
  4542 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  4543   Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  4610   Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
    46101 Đại lý bán hàng hóa
    46102 Môi giới mua bán hàng hóa
    46103 Đấu giá hàng hóa
  4620   Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
    46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
    46202 Bán buôn hoa và cây
    46203 Bán buôn động vật sống
    46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
    46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
463     Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  4631 46310 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  4632   Bán buôn thực phẩm
    46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
    46322 Bán buôn thủy sản
    46323 Bán buôn rau, quả
    46324 Bán buôn cà phê
    46325 Bán buôn chè
    46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
    46329 Bán buôn thực phẩm khác
  4633   Bán buôn đồ uống
    46331 Bán buôn đồ uống có cồn
    46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
  4634 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
464     Bán buôn đồ dùng gia đình
  4641   Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
    46411 Bán buôn vải
    46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
    46413 Bán buôn hàng may mặc
    46414 Bán buôn giày dép
  4649   Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
    46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
    46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
    46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
    46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
    46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
    46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
    46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
    46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
    46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
465     Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
  4651 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  4652 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  4653 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  4659   Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
    46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
    46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
    46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
    46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
    46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
    46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
466     Bán buôn chuyên doanh khác
  4661   Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
    46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
    46612 Bán buôn dầu thô
    46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
    46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
  4662   Bán buôn kim loại và quặng kim loại
    46621 Bán buôn quặng kim loại
    46622 Bán buôn sắt, thép
    46623 Bán buôn kim loại khác
    46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
  4663   Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
    46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
    46632 Bán buôn xi măng
    46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
    46634 Bán buôn kính xây dựng
    46635 Bán buôn sơn, vécni
    46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
    46637 Bán buôn đồ ngũ kim
    46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  4669   Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
    46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
    46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
    46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
    46694 Bán buôn cao su
    46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
    46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
    46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
    46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  4690 46900 Bán buôn tổng hợp
471     Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  4711   Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
    47111 Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
    47112 Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
    47119 Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
  4719   Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
    47191 Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
    47192 Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
    47199 Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
472     Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  4721 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  4722   Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
    47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
    47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
    47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
    47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
    47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  4723 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  4724 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  4730 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
474     Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
  4741   Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
    47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
    47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  4742 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
475     Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  4751   Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
    47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
    47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  4752   Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
    47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
    47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
    47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  4753 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  4759   Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
    47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
    47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
    47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
    47599 Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
476     Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
  4761 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  4762 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  4763 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  4764 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
477     Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  4771   Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
    47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
    47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
    47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  4772   Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
    47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47723 Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
  4773   Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
    47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
    47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
    47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
    47735 Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
    47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
    47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  4774   Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
478     Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
  4781   Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
    47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
    47812 Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
    47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
    47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
    47815 Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
    47816 Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
    47817 Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ
    47818 Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
    47819 Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
  4782   Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
    47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
    47822 Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
    47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
  4783 47830 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
  4784   Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
    47841 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
    47842 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
    47843 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
  4785 47850 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
  4789   Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
    47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
    47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
    47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
    47894 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
    47895 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
    47896 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
    47897 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
    47898 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
    47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
479     Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
  4791 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  4799 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

 

H VẬN TẢI KHO BÃI

491     Vận tải đường sắt
  4911 49110 Vận tải hành khách đường sắt
  4912 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
492     Vận tải hành khách bằng xe buýt
  4921 49210 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
  4922 49220 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
  4929 49290 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
493     Vận tải đường bộ khác
  4931   Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
    49311 Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
    49312 Vận tải hành khách bằng taxi
    49313 Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
    49319 Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
  4932   Vận tải hành khách đường bộ khác
    49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
    49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
  4933   Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
    49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
    49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
    49333 Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
    49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
    49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
  4940 49400 Vận tải đường ống
501     Vận tải ven biển và viễn dương
  5011   Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
    50111 Vận tải hành khách ven biển
    50112 Vận tải hành khách viễn dương
  5012   Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
    50121 Vận tải hàng hóa ven biển
    50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
502     Vận tải đường thủy nội địa
  5021   Vận tải hành khách đường thủy nội địa
    50211 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
    50212 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
  5022   Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
    50221 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
    50222 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
5110   Vận tải hành khách hàng không
  51101 Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
  51109 Vận tải hành khách hàng không loại khác
5120   Vận tải hàng hóa hàng không
  51201 Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
  51209 Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
  5210   Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
    52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
    52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
    52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
522     Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
  5221 52210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  5222   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
    52221 Hoạt động điều hành cảng biển
    52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
    52223 Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa
    52224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa
  5223   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
    52231 Dịch vụ điều hành bay
    52232 Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
    52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
  5224   Bốc xếp hàng hóa
    52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
    52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
    52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
    52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
    52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
    52249 Bốc xếp hàng hóa loại khác
  5225   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
    52251 Hoạt động điều hành bến xe
    52252 Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
    52253 Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
    52259 Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
  5229   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
    52291 Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
    52292 Logistics
    52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
5310 53100 Bưu chính
5320 53200 Chuyển phát


I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

5510   Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  55101 Khách sạn
  55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
5590   Cơ sở lưu trú khác
  55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
  55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
  55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
  5610   Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
    56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
    56102 Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
    56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
562     Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
  5621 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  5629 56290 Dịch vụ ăn uống khác
  5630   Dịch vụ phục vụ đồ uống
    56301 Quán rượu, bia, quầy bar
    56302 Quán cà phê, giải khát
    56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

 

J THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

581       Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
  5811     Xuất bản sách
      58111 Xuất bản sách trực tuyến
      58112 Xuất bản sách khác
  5812     Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
      58121 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến
      58122 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác
  5813     Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
      58131 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến
      58132 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác
  5819     Hoạt động xuất bản khác
      58191 Hoạt động xuất bản trực tuyến khác
      58192 Hoạt động xuất bản khác
  5820   58200 Xuất bản phần mềm
591       Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
  5911     Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
      59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
      59112 Hoạt động sản xuất phim video
      59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
  5912   59120 Hoạt động hậu kỳ
  5913   59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  5914     Hoạt động chiếu phim
      59141 Hoạt động chiếu phim cố định
      59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
  5920   59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  6010 60100 Hoạt động phát thanh
602     Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
  6021 60210 Hoạt động truyền hình
  6022 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6110   Hoạt động viễn thông có dây
  61101 Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây
  61102 Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
6120   Hoạt động viễn thông không dây
  61201 Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây
  61202 Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
6130 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190   Hoạt động viễn thông khác
  61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
  61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
620     Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
  6201 62010 Lập trình máy vi tính
  6202 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  6209 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
631     Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
  6311 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  6312 63120 Cổng thông tin
639     Dịch vụ thông tin khác
  6391 63910 Hoạt động thông tấn
  6399 63990 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

 

K HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

641     Hoạt động trung gian tiền tệ
  6411 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
  6419 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
  6420 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
  6430 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
649     Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
  6491 64910 Hoạt động cho thuê tài chính
  6492 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
  6499 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
651     Bảo hiểm
  6511 65110 Bảo hiểm nhân thọ
  6512 65120 Bảo hiểm phi nhân thọ
  6513   Bảo hiểm sức khỏe
    65131 Bảo hiểm y tế
    65139 Bảo hiểm sức khỏe khác
  6520 65200 Tái bảo hiểm
  6530 65300 Bảo hiểm xã hội
661     Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
  6611 66110 Quản lý thị trường tài chính
  6612 66120 Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
  6619 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
662     Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
  6621 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
  6622 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
  6629 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
  6630 66300 Hoạt động quản lý quỹ



L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

6810   Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  68101 Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
  68102 Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
  68103 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
  68104 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
  68109 Kinh doanh bất động sản khác
6820   Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  68201 Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
  68202 Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất


M HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

6910   Hoạt động pháp luật
  69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
  69102 Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý
  69109 Hoạt động pháp luật khác
6920 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
7010 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 70200 Hoạt động tư vấn quản lý
7110   Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  71101 Hoạt động kiến trúc
  71102 Hoạt động đo đạc và bản đồ
  71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
  71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
7120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  7211 72110 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  7212 72120 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  7213 72130 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  7214 72140 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
722     Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
  7221 72210 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
  7222 72220 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7310 73100 Quảng cáo
7320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7490   Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  74901 Hoạt động khí tượng thủy văn
  74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
7500 75000 Hoạt động thú y


N HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

  7710   Cho thuê xe có động cơ
    77101 Cho thuê ôtô
    77109 Cho thuê xe có động cơ khác
772     Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
  7721 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  7722 77220 Cho thuê băng, đĩa video
  7729 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  7730   Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
    77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
    77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
    77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
    77304 Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển
    77305 Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
    77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
  7740 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830   Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
  78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
791     Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
  7911 79110 Đại lý du lịch
  7912 79120 Điều hành tua du lịch
  7990 79900 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8010 80100 Hoạt động bảo vệ tư nhân
8020 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8030 80300 Dịch vụ điều tra
  8110   81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
812       Dịch vụ vệ sinh
  8121   81210 Vệ sinh chung nhà cửa
  8129   81290 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  8130   81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
821     Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
  8211 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  8219   Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
    82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
    82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  8220 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  8230 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
829     Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
  8291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
  8292 82920 Dịch vụ đóng gói
  8299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

O HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

841     Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
  8411   Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
    84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
    84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
  8412 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
  8413 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
842     Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
  8421 84210 Hoạt động đối ngoại
  8422 84220 Hoạt động quốc phòng
  8423 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
  8430 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc


P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

851     Giáo dục mầm non
  8511 85110 Giáo dục nhà trẻ
  8512 85120 Giáo dục mẫu giáo
852     Giáo dục phổ thông
  8521 85210 Giáo dục tiểu học
  8522 85220 Giáo dục trung học cơ sở
  8523 85230 Giáo dục trung học phổ thông
853     Giáo dục nghề nghiệp
  8531 85310 Đào tạo sơ cấp
  8532 85320 Đào tạo trung cấp
  8533 85330 Đào tạo cao đẳng
854     Giáo dục đại học
  8541 85410 Đào tạo đại học
  8542 85420 Đào tạo thạc sỹ
  8543 85430 Đào tạo tiến sỹ
855     Giáo dục khác
  8551 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
  8552 85520 Giáo dục văn hóa nghệ thuật
  8559 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  8560 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

  8610     Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
      86101 Hoạt động của các bệnh viện
      86102 Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành
  8620     Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
      86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
      86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
869       Hoạt động y tế khác
  8691   86910 Hoạt động y tế dự phòng
  8692   86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
  8699   86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8710   Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
  87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
  87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
8720   Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
  87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
  87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
8730   Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
  87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
  87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
  87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật
8790   Hoạt động chăm sóc tập trung khác
  87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
  87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
8810   Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
  88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
  88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
  88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật
8890 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác


R NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

9000 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
910     Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
  9101 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ
  9102 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
  9103 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9200   Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
  92001 Hoạt động xổ số
  92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
931     Hoạt động thể thao
  9311 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
  9312 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  9319 93190 Hoạt động thể thao khác
932     Hoạt động vui chơi giải trí khác
  9321 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  9329 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

 

S HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

941     Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
  9411 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
  9412 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
  9420 94200 Hoạt động của công đoàn
949     Hoạt động của các tổ chức khác
  9491 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
  9499 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
951     Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
  9511 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  9512 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
952     Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
  9521 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  9522 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  9523 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  9524 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
  9529 95290 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
  9610 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  9620 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
963     Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
  9631 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  9632 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
  9633 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  9639 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

T HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

9700 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

 

U HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

9900 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

 


Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gìĐại lý thuế TASCO tự hào là một tổ chức được sáng lập và dẫn dắt bởi những CEO có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Kế toán - Thuế - Tài chính tại các công ty đa quốc gia cùng với đội ngũ chuyên viên có trình độ chuyên môn cao, luôn cập nhật kiến thức thường xuyên và làm việc với phương châm "TẬN TÂM - TRÁCH NHIỆM - CHUYÊN NGHIỆP" đảm bảo cung cấp cho quý doanh nhân các dịch vụ thành lập doanh nghiệp, dịch vụ kế toán thuế, tư vấn thuế uy tín và chuyên nghiệp nhất. Bên cạnh đó, TASCO luôn đặt lợi ích của quý doanh nhân lên trên hết. Hơn ai hết, TASCO thấu hiểu khách hàng khi mới ra kinh doanh phải đầu tư khá nhiều chi phí. Vì vậy TASCO luôn hỗ trợ khách hàng giảm tối đa chi phí để vận hành doanh nghiệp bền vững.

Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì

⇒ Đăng ký tại đây để được TASCO tư vấn sớm nhất hoặc liên hệ hotline: 0975480868 (Zalo)

Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì

Quý doanh nhân có thể tham khảo thêm một số dịch vụ khác mà TASCO cung cấp:

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Dịch vụ quyết toán thuế TNDN

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Dịch vụ đại lý thuế

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Dịch vụ kế toán trọn gói

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Dịch vụ lập báo cáo tài chính

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Dịch vụ thành lập doanh nghiệp

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Dịch vụ quyết toán thuế TNCN

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Dịch vụ hoá đơn điện tử

Những thắc mắc khách hàng thường gặp

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Điều kiện hoàn thuế thu nhập cá nhân năm 2023

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Đối tượng được hoàn thuế giá trị gia tăng năm 2023

                Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt là gì Các khoản phụ cấp, trợ cấp không tính vào thuế thu nhập cá nhân năm 2023

 

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN THUẾ TASCO

Trụ sở: 39 đường N8 Jamona City Đào Trí Q7 Hồ Chí Minh..

Hotline: 0975.48.08.68 (Zalo) – 085.486.2446

Email: lienhe@dailythuetasco.com

Website: https://dailythuetasco.com/

Facebook: https://www.facebook.com/DAILYTHUETASCO

Zalo OA: https://zalo.me/61953192489762962

Google Maps: https://g.page/r/CYHyfLDA7EPJEBA

Instagram: https://www.instagram.com/tv/CjA36vio0ol/?igshid=YmMyMTA2M2Y=

Cộng đồng Zalo: https://zalo


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng